Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngồi bó gối
[ngồi bó gối]
|
sit graspings the knees
Từ điển Việt - Việt
ngồi bó gối
|
động từ
ngồi co gập chân, hai tay ôm lấy đầu gối
người bảo vệ ngồi bó gối ngủ gật